Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2 Full Color đèn trợ sáng 40m
4.324.000 ₫ 2.378.000 ₫
– Độ phân giải 2.0 Megapixel
– Chuẩn nén H265+, 25/30fps@1080P.
– Độ nhạy sáng tối thiểu 0.0017Lux@F1.0.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh.
– Chống ngược sáng WDR(120dB).
– Ống kính cố định 3.6mm, quan sát xa 40m.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn chống nước IP67.
Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2 Full Color đèn trợ sáng 40m
– DAHUA DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2 là camera IP dòng LITE 2.0MP Full-Color.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
– Khoảng cách đèn trợ sáng: 40 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0017Lux@F1.0.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập, phát hiện điện áp.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ cổng audio: 1 in/1 out.
– Hỗ trợ cổng báo động: alarm 2 in/2 out
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Công suất: <10.2W
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
S/N Ratio | > 56 dB |
Min. Illumination | 0.0017 Lux@F1.0 |
Illumination Distance | 40 m (131.2 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (Warm light) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 3.6 mm, 6 mm |
Max Aperture |
3.6 mm: F1.0 |
6 mm: F1.0 | |
Field of View | 3.6 mm: Horizontal 91° × Vertical 47° × Diagonal 109°
6 mm: Horizontal 55° × Vertical 30° × Diagonal 64° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance | 3.6 mm: 1.3 m (4.3 ft)
6 mm: 3.4 m (11.2 ft) |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Horizontal: 0°–355° Vertical: 0°–90° Rotation:: 0°–360° |
Video | |
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG |
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3m (1280 × 960);720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640× 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) |
Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25fps), 704 × 480 (1 fps-30fps) | |
Stream Capability | 2 streams |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 Kbps–6144 Kbps |
H.265: 12 Kbps–6144 Kbps | |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API |
Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72 M.) |
Storage | Dahua Cloud; FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumptio | < 10W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F)/less than 95% |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67 |
Construction | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (7.6″ × 3.8″ × 3.5″) (L × W × H) |
Net Weight | 0.725 kg (1.6 lb) |
Gross Weight | 1.215 kg (2.7 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2 Full Color đèn trợ sáng 40m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.