Camera IP 4.0MP Dahua DH-IPC-HDW3441TMP-AS tích hợp Micro, hồng ngoại 50m
5.688.000 ₫ 3.128.000 ₫
– Độ phân giải 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén H265+.
– Tầm xa hồng ngoại 50m, tích hợp Mic.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh & Tìm kiếm thông minh.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn chống nước IP67, chống va đập IK10.
Camera IP 4.0MP Dahua DH-IPC-HDW3441TMP-AS tích hợp Micro, hồng ngoại 50m
– Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”.
– 25/30fps@4MP (2688 × 1520)
– Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.
– Chuẩn nén H265+
– Chế độ camera quan sát ngày đêm (ICR),, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Tầm xa quan sát hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
– Tích hợp Mic
– Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P
– Ống kính cố định 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm)
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Chuẩn chống nước IP67, chống va đập IK10
– Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5.2W
– Nhiệt độ hoạt động camera ip Dahua -40° C ~ +60° C.
– Chất liệu nhựa + kim loại
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-IPC-HDW3441TMP-AS |
Camera | |
Image Sensor | 1/3” 4Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 2688 (H) ×1520 (V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Min. Illumination |
0.005 Lux@F1.6 (Color, 30IRE) |
0.0005 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE) | |
0 Lux (Illuminator on) | |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 50 m (164.0 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto / Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
Max Aperture | F1.9 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal:103°; vertical: 55°; diagonal: 122° 3.6 mm: Horizontal:84°; vertical: 45° ; diagonal: 100° 6 mm: Horizontal:52°; vertical: 28°; diagonal: 61° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (3.0 ft) |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
Professional, Intelligent | |
Perimeter Protection | Tripwire; intrusion (Recognition of human and vehicle) |
Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate |
Main stream: (2688 × 1520@1–25/30 fps) |
Sub stream: (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) | |
third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) |
|
Stream Capability | 3 streams |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–8192 Kbps |
H.265: 12 kbps–8192 Kbps | |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; less service time of SD card (smart card supports); network disconnection; IP conflict; illegal access; voltage detection; security exception; motion detection; video tampering; scene changing; input abnormal; intensity change; tripwire; intrusion; SMD |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumptio | <7.7W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F)/less than 95% |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67 |
Construction | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 99.1 mm × Φ121.9 mm (3.9″ × Φ4.8″) |
Net Weight | 480 g (1.05 lb) |
Gross Weight | 660 g (1.45 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP 4.0MP Dahua DH-IPC-HDW3441TMP-AS tích hợp Micro, hồng ngoại 50m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.