Camera IP Kbvision 2.0MP KX-CAiF2004N-TiF-A tích hợp Micro và loa, báo động chủ động đèn Led 30m
9.000.000 ₫ 4.950.000 ₫
– Cảm biến ảnh: 1/2.8” 2.0MP Sony Stavis™CMOS.
– Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Công nghệ hình ảnh: Starlight, True-WDR (120dB).
– Ống kính: 3.6mm, góc nhìn 84 độ.
– Tầm xa đèn led: 30m.
– Công nghệ AI thông minh
– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB.
Camera IP Kbvision 2.0MP KX-CAiF2004N-TiF-A tích hợp Micro và loa, báo động chủ động đèn Led 30m
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch 2.0MP Sony Stavis™ CMOS.
– Độ phân giải: 25/30fps@1080P.
– Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Công nghệ hình ảnh: Starlight, True-WDR (120dB), Day/Night (ICR), 3DDNR, AWB, AGC, BLC.
– Ống kính: 3.6mm, góc nhìn 84 độ.
– Tầm xa đèn led: 30 mét.
– Công nghệ AI thông minh: SMD lọc báo động giả, bảo vệ chu vi (Hàng rào ảo, khu vực cấm), báo động chủ động bằng led xanh đỏ và còi hú (120dB).
– Tích hợp Mic và loa.
– Cổng Alarm: 1in/1out.
– Cổng audio: 1in/1out.
– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB.
– Nguồn điện: 12VDC, PoE.
– Vật liệu vỏ: kim loại.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | KX-CAiF2004N-TiF-A |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” 2 Megapixel progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0015 Lux @F1.0 |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 30 m |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 1 (Warm light) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~78°, Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 55° × Diagonal 127° 3.6 mm: Horizontal 84° × Vertical 44° × Diagonal 99° |
Iris Type | Fixed |
Professional, intelligent | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos. |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 @1-25/30 fps Sub stream: 704 × 576 @1-25 fps/704 × 480 @ 1-30 fps Third stream: 1920 × 1080 @1-25/30 fps |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (354 × 288/354 × 240)240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–8192 kbps H.265: 12 kbps–8192 kbps |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception; light alarm; sound alarm (11 built-in sounds and custom voices importing) |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; Genetec; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G) NAS |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic power consumption: 1.9W (12V DC); 2.55W (PoE) Max. power consumption (WDR + H.265 + red and blue lights flashing alternately + warm light + sound alarm): 6.1W (12V DC); 7.35W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ122.0 mm × 110.9 mm |
Net Weight | 754g |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP Kbvision 2.0MP KX-CAiF2004N-TiF-A tích hợp Micro và loa, báo động chủ động đèn Led 30m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.