Switch POE 16 cổng HIKVISION DS-3E0318P-E/M (B)
6.750.000 ₫
– Switch 16 cổng PoE 100M, 1 cổng uplink 1000M, 1 cổng SFP độc lập 1000M
– Tự tương thích chuẩn 802.3af/at
– Tổng công suất PoE 135W
– Bốn chế độ hoạt động
Switch POE 16 cổng HIKVISION DS-3E0318P-E/M (B)
Tính năng :
Hikvision DS-3E0318P-E/M là dòng sản phẩm Switch PoE chất lượng, chính hãng. Switch DS-3E0318P-E/M có 16 cổng PoE 100M, 1 cổng uplink 1000M, 1 cổng SFP độc lập 1000M với tổng công suất 135W. Đây là sản phẩm Switch POE chất lượng cao, đảm bảo đường truyền ổn định, tốc độ cao.
Thiết bị mạng HUB -SWITCH PoE HIKVISION DS-3E0318P-E/M(B) công nghệ đột phá cấp nguồn lên đến 250m (port 9-16). Vì đây là switch chuyên dụng cho camera nên đảm bảo hình ảnh chuyển động mượt mà, không bị giật cục như switch thông thường.
Ưu điểm :
– Thiết kế hiện đại
– Hình ảnh chuyển động mượt mà.
– Cáp nguồn tối đa.
Thông số kỹ thuật :
– Switch L2, 16 cổng PoE 100M, 1 cổng uplink 1000M, 1 cổng SFP độc lập 1000M
– Tự tương thích chuẩn 802.3af/at
– Tổng công suất PoE 135W
– Bốn chế độ hoạt động:
a. Chế độ mở rộng: cổng 9-16, khoảng cách tối đa 250m
b. Chế độ cách ly: Mỗi cổng 100M có 1 VLAN riêng, cách ly với các cổng khác và ngăn ngừa tấn công mạng.
c. Chế độ tiêu chuẩn: mặc định, hoạt động bình thường
d. Chế độ ưu tiên: Cổng ưu tiên, port1-8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ
– Chống sét: 6KV cho mỗi cổng;
– Vỏ kim loại.
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch POE 16 cổng HIKVISION DS-3E0318P-E/M (B)
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-3E0318P-E/M(B) |
Network parameters | |
Port number | 16 × 100 Mbps PoE ports, 1 × 1000 Mbps RJ45 port, and 1 × 1000 Mbps SFP fiber optical port |
Port type | RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive |
Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Forwarding mode | Store-and-forward switching |
High priority ports | Ports 1 to 8 |
Ports for long-distance transmission | Ports 9 to 16 |
MAC address table | 4K |
Switching capacity | 7.2 Gbps |
Packet forwarding rate | 5.356 Mpps |
Internal cache | 2.75 Mbits |
PoE | |
PoE standard | IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
PoE port | Ports 1 to 16 |
Max. port power | 30 W |
PoE power budget | 130 W |
Max. power consumption | 150W |
General | |
Shell | Metal material |
Weight | 1.8 kg |
Dimensions | 266 × 44.5 × 220.8 mm |
Power supply | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, Max. 2.5 A |
Power consumption | 20 W |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.