Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2230SP-S-S2 hồng ngoại 30m
3.010.000 ₫ 1.655.000 ₫
– Độ phân giải 2 Megapixel.
– Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”.
– Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.
– Chuẩn nén H265+.
– Ống kính cố định 3.6mm.
– Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn chống nước IP67.
Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2230SP-S-S2 hồng ngoại 30m
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp.
– Hỗ trợ chế độ ngày đêm (ICR).
– Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
– Chức năng tự động bù sáng (AGC).
– Chức năng bù ngược sáng (BLC).
– Chức năng chống ngược sáng (DWDR).
– Chức năng chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Công suất: <5W.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-IPC-HDBW2230EP-S-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” 2Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.005 Lux @ F1.6 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto / Manual |
Illuminator Number | 1 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 110.0° × Vertical 59.0° × Diagonal: 132.0 3.6 mm: Horizontal 91.0° × Vertical 48.0° × Diagonal:109.0° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft) |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) |
Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25fps), 704 × 480 (1 fps-30fps) | |
Stream Capability | 2 streams |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps |
H.265: 12 kbps–6144 kbps | |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumptio | < 4.6W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | 166.2 mm × Φ70 mm (6.54″ × Φ2.76″) |
Net Weight | 0.48 kg (1.1 lb) |
Gross Weight | 0.57 kg (1.3 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2230SP-S-S2 hồng ngoại 30m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.