Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2231MP-AS-I2-B-S2 hồng ngoại 30m
3.580.000 ₫ 1.969.000 ₫
– Độ phân giải 2.0 Megapixel.
– Hỗ trợ công nghệ Starlight.
– Tầm xa hồng ngoại 30m
– Hỗ trợ tên miền, P2P
– Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256Gb
– Chuẩn chống nước IP67.
Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2231MP-AS-I2-B-S2 hồng ngoại 30m
– DH-IPC-HFW2231MP-AS-I2-B-S2 là camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel, chuyên dụng đường phố.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm, 6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (đối với ống kính 3.6mm) hoặc 50 mét (đối với ống kính 6mm) với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB.
– Hỗ trợ công nghệ Starlight.
– Hỗ trợ chế độ quan sát ngày đêm (ICR).
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Hỗ trợ chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng (AWB).
– Hỗ trợ chức năng tự động bù tín hiệu ảnh (AGC).
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng (BLC).
– Hỗ trợ chức năng chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ tên miền, P2P.
– Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
– Chuẩn tương thích Onvif (Profile S/G/T).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ chức năng cung cấp điện qua Ethernet PoE (802.3af).
– Nguồn điện: DC 12V.
– Công suất: <9.9W.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-IPC-HFW2231MP-AS-I2-B-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8”2Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.005 Lux @ F1.6 |
S/N Ratio | 50 m (164 ft) |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto / Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 3.6 mm; 6 mm |
Max Aperture | 3.6 mm: F1.6, 6 mm: F1.6 |
Field of View | 3.6 mm: Horizontal 87° × Vertical 46° × Diagonal 104° 6 mm: Horizontal 54° × Vertical 28° × Diagonal 63° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.2m (3.9ft) |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) |
Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25fps), 704 × 480 (1 fps-30fps) | |
Stream Capability | 2 streams |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps |
H.265: 12 kbps–6144 kbps | |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCAport) |
Audio Output | 1 channel (RCAport) |
Alarm Input | 2 channels in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumptio | <9.9W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67 |
Construction | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (7.6″ × 3.8″ × 3.5″) (L × W × H) |
Net Weight | 0.725 kg (1.6 lb) |
Gross Weight | 1.215 kg (2.7 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP 2.0MP Dahua DH-IPC-HFW2231MP-AS-I2-B-S2 hồng ngoại 30m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.