Camera IP 4.0MP Dahua DH-IPC-HDBW2431EP-S-S2 chống ngược sáng 120db, hồng ngoại 40m
3.580.000 ₫ 1.969.000 ₫
– Độ phân giải 4.0 Megapixel.
– Hỗ trợ Starlight.
– Ống kính cố định 3.6mm.
– Tầm xa hồng ngoại 30m.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh.
– Chuẩn chống nước IP67.
– Chống va đập IK10.
Camera IP 4.0MP Dahua DH-IPC-HDBW2431EP-S-S2 chống ngược sáng 120db, hồng ngoại 40m
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.3 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@ 2560 × 1440, 20fps@2688 × 1520.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Ống kính cố định 3.6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại camera ip Dahua lên đến 40 mét công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.002Lux@F1.6.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.
– Chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chế độ camera quan sát ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Nguồn điện: 12VDC hoặc PoE (802.3af), công suất <6.1W.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-IPC-HDBW2431EP-S-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3” 4Megapixel progresive CMOS |
Effective Pixels | 2688 (H) × 1520 (V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.008 Lux @ F1.6 |
S/N Ratio | >56 dB |
IR Distance | 30 m (98.43 ft) |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LED Number | 3 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 102.0° × Vertical 55.0° × Diagonal 121.0° 3.6 mm: Horizontal 84.0° × Vertical 45.0° × Diagonal 100.0° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (2.95 ft) |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0°–355° Tilt: 0°–65° Rotation: 0°–355° |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Resolution | 2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 ×480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 (1 fps-20 fps), 2560 × 1440 (1 fps-25/30 fps) |
Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25fps), 704 × 480 (1 fps-30fps) | |
Stream Capability | 2 streams |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps |
H.265: 12 kbps–6144 kbps | |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumptio | < 5.2W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67, IK10 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | 81 mm × Φ109.9 mm (3.19″ × Φ4.33″) |
Net Weight | 0.350 kg (0.77 lb) |
Gross Weight | 0.491 kg (1.08 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP 4.0MP Dahua DH-IPC-HDBW2431EP-S-S2 chống ngược sáng 120db, hồng ngoại 40m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.