Camera IP 8.0MP Dahua DH-IPC-HFW2831TP-AS-S2 chống ngược sáng,hồng ngoại 80m
7.614.000 ₫ 3.807.000 ₫
– Độ phân giải 8.0 Megapixel
– Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.008Lux@F1.5.
– Chuẩn nén H265+
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp.
– Ống kính cố định 3.6mm.
– Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Chuẩn chống nước IP67, IK10.
Camera IP 8.0MP Dahua DH-IPC-HFW2831TP-AS-S2 chống ngược sáng,hồng ngoại 80m
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Tốc độ khung hình: 15fps@4K.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.008Lux@F1.5.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ cổng audio 1 in/ 1 out.
– Hỗ trợ cổng alarm 1 in/1 out.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Công suất: <9.9W.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: kim loại.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-IPC-HFW2831TP-AS-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” 8Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 3840 (H) × 2160 (V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.009 Lux@F2.0 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 80 m (262.5 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto / Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 3.6mm, 6mm |
Max Aperture | 3.6 mm: F2.0, 6 mm: F2.0 |
Field of View |
3.6 mm: Horizontal 87° × Vertical 47° × Diagonal 104° 6 mm: Horizontal 54° × Vertical 31° × Diagonal 61° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.9 m (6.2 ft) 6 mm: 3.7 m (12.1 ft) |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Resolution | 3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2592 × 1944 (2592 × 1944); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160 (1 fps–15 fps), 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) |
Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25fps), 704 × 480 (1 fps-30fps) | |
Stream Capability | 2 streams |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–8192 Kbps |
H.265: 12 kbps–8192 Kbps | |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumptio | < 8.4W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67, IK10 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | 244.1 mm × Φ90.4 mm (9.61″ × Φ3.26″) |
Net Weight | 0.88 kg (1.9 lb) |
Gross Weight | 1.15 kg (2.5 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP 8.0MP Dahua DH-IPC-HFW2831TP-AS-S2 chống ngược sáng,hồng ngoại 80m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.