Camera IP ColorVu Hikvision 4MP DS-2CD2047G2-LU Có Màu Ban Đêm Tích Hợp Micro
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+
– Cảm biến CMOS 1/2.8″ 4.0 megapixel.
– Độ phân giải 1920 x 1080/2688 x 1520 @25fps.
– Ống kính 2.8/4/6mm, @F1.6.
– Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng: tầm xa 40m.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, hỗ trợ ANR.
– Chụp ảnh khuôn mặt; 4 tính năng VCA.
– Tiêu chuẩn IP67.
Camera IP ColorVu Hikvision 4MP DS-2CD2047G2-LU Có Màu Ban Đêm Tích Hợp Micro
– HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C) là dòng camera IP ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Độ chạy sáng: Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with white light.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.
– Chức năng chống ngược sáng thực 130dB WDR.
– Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.
– Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF với dung lượng lên đến 256GB.
– Tích hợp micro thu âm.
– Đèn hỗ trợ 40 mét.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Bảo hành 24 tháng
Đặc tính kỹ thuật :
Model | DS-2CD2047G2-LU(C) |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with white light |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 130 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Iris Type | Fixed |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 112°, vertical FOV 61°, diagonal FOV 134° 4 mm, horizontal FOV 95°, vertical FOV 51°, diagonal FOV 115° 6 mm, horizontal FOV 58°, vertical FOV 31°, diagonal FOV 69° |
Depth of Focus | 2.8 mm, 2.5 m to ∞ 4 mm, 3.5 m to ∞ 6 mm, 7.5 m to ∞ |
Aperture | F1.0 |
Lens Mount | M16 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 58 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 2 m 4 mm, D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m 6 mm, D: 115 m, O: 45 m, R: 23 m, I: 11 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | White Light |
White Light Range | 40 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.265 and H.264 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Centra |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Scene change detection |
Deep Learning Function | |
Face Capture | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
Linkage Method | Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Firmware Version | V5.5.112 |
Web Client Language | English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter |
Software Reset | Yes |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.15 A, max. 7.5 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Camera Dimension | 215.2 mm × 78.8 mm × 78.6 mm |
Package Dimension | 315 mm × 137 mm × 141 mm |
Camera Weight | Approx. 695 g |
With Package Weight | Approx. 1090 g |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP ColorVu Hikvision 4MP DS-2CD2047G2-LU Có Màu Ban Đêm Tích Hợp Micro
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.