Camera IP Hikvision 2.0MP DS-2CD1P23G0-I tích hợp Micro, hồng ngoại 40m
3.190.000 ₫ 2.100.000 ₫
– Cảm biến ảnh: 1/2.8″ progressive scan CMOS.
– Chuẩn nén: H265+, H.265 , H.264+, H.264
– Chống ngược sáng WDR 120dB, HLC, BLC; 3D DNR.
– Ống kính 4/6/8/12mm.
– Tầm xa hồng ngoại 40m.
– Tích hợp Micro.
– Góc quay ngang 0°~200°, Góc quay dọc: -10°~55°.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66.
Camera IP Hikvision 2.0MP DS-2CD1P23G0-I tích hợp Micro, hồng ngoại 40m
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265/H.265+.
– Ống kính cố định: 4 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
– Xoay ngang: 0°~200°.
– Xoay dọc: -10°~55°.
– Chống ngược sáng thực 120dB WDR.
– Chống ngược sáng BLC.
– Chống sáng chói HLC.
– Chống nhiễu 3D-DNR.
– Tích hợp Micro.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DS-2CD1P23G0-I |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Horizontal: 0°~200°, vertical: -10°~55° |
Power-off Memory | Yes |
Presets | Yes |
Lens | |
Lens Type & FOV | 4 mm: Horizontal FOV: 87.3°, vertical FOV: 46.3°, diagonal FOV: 104.2° |
6 mm: Horizontal FOV: 53.9°, vertical FOV: 28.8°, diagonal FOV: 62.8° | |
8 mm: Horizontal FOV: 40.9°, vertical FOV: 22.5°, diagonal FOV: 47.4° | |
12 mm: Horizontal FOV: 25.4°, vertical FOV: 14.4°, diagonal FOV: 29.1° | |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
IR Range | Up to 40 m |
Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Third Stream | 50 Hz: 1 fps (1280 × 720, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Yes |
H.265+ | Yes |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Sampling Rate | 8kHz/16kHz/32kHz/44.1kHZ/48kHz |
Audio Compression | G.711a/G.711u/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32~192 Kbps (MP2L2)/ 16~64Kbps (AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, SMTP, IGMP, QoS, UDP, Bonjour, SSL/TLS, 802.1x, UPnP |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE8, IE9, IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Smart IR | Yes |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Audio | 1 built-in microphone |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture |
General Function | Heartbeat, mirror, password protection, watermark, IP address filtering, flash log, pixel counter |
Software Reset | Yes |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25% ; reverse polarity protection PoE: 802.3at, Class 4 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.8 A, max. 9.6 W PoE: 802.3at, 42.5 V~57 V, 0.28 A~0.21 A, max. 12 W |
Power Interface | Φ5.5 mm coaxial power plug |
Camera Dimension | 84.4 × 65.3 × 125.4 mm |
Camera Weight | Approx. 698 g |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP Hikvision 2.0MP DS-2CD1P23G0-I tích hợp Micro, hồng ngoại 40m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.