Camera IP Hikvision 2.0MP DS-2CD2123G2-IU tích hợp Micro, hồng ngoại 30m
3.510.000 ₫ 2.224.000 ₫
– Cảm biến CMOS, kích thước: 1/2.8″.
– Ống kính 2.8/4 mm, Hồng ngoại 30m.
– Tính năng WDR 120dB; 3D DNR; ICR; BLC.
– Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB
– Tích hợp Mic trên camera
– Tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện.
– Chuẩn chống nước IP 67, và chống đập phá: IK10
Camera IP Hikvision 2.0MP DS-2CD2123G2-IU tích hợp Micro, hồng ngoại 30m
– Cảm biến CMOS, kích thước: 1/2.8″.
– Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
– Độ phân giải tối đa: (1920×1080)25fps/30fps.
– Ống kính 2.8/4 mm.
– Hồng ngoại 30m.
– Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
– Tính năng WDR 120dB ; 3D DNR; ICR, BLC.
– Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB.
– Tích hợp Mic trên camera.
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
– Tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện.
– Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập. Phát hiện khuôn mặt.
– Chuẩn chống nước IP 67, và chống đập phá: IK10
– Nguồn cấp: DC12V&PoE.
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Thông số kỹ thuật :
Model | DS-2CD2123G2-IU |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to355° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127°
4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m |
Illuminator | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC)/32-192Kbps(MP2L2)/8-320Kbps(MP3) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection |
Face Detection | Yes |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Material | Aluminum alloy body
Bubble: plastic |
Camera Dimension | Ø121.4 × 92.2 mm |
Package Dimension | 150 × 150 × 141 mm |
Camera Weight | Approx. 570g |
With Package Weight | Approx. 806 g |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252 (Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262: 2002) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP Hikvision 2.0MP DS-2CD2123G2-IU tích hợp Micro, hồng ngoại 30m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.