Camera IP Kbvision 2.0MP KX-CAi2203N-B hỗ trợ thẻ nhớ, hồng ngoại 80m
4.820.000 ₫ 2.651.000 ₫
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
– Độ phân giải: 2.0MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps.
– Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB)
– Ống kính: 3.6mm, Tầm xa hồng ngoại: 80m.
– Hỗ trợ Micro SD, tối đa 256GB.
– Cổng Audio: 1in/1out, Cổng Alarm : 2in/2out.
– Chuẩn chống bụi và nước IP67.
– Hỗ trợ chức năng thông minh IVS, SMD.
Camera IP Kbvision 2.0MP KX-CAi2203N-B hỗ trợ thẻ nhớ, hồng ngoại 80m
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inchSony Starvis.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.264+, H.264, MJPEG.
– Ống kính: 3.6 mm.
– Góc nhìn: 87°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 80 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
– Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB).
– Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, bảo vệ khu vực giới hạn, bảo vệ khu vực nguy hiểm.
– Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện.
– Hỗ trợ chức năng: IVS (Tripwire, Intrusion).
– Hỗ trợ kết nối Audio in/out.
– Hỗ trợ 2 ngõ vào báo độngvà 2 ngõ ra báo động.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC/PoE.
– Hỗ trợ nguồn 12VDC output 165mA.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | KX-CAi2203N-B |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) ×1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.002 Lux@F1.6 (Color, 30IRE) 0.0002 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE) 0 Lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 80 m |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 3.6 mm; 6 mm; 8 mm; 12 mm |
Field of View | 3.6 mm: Horizontal: 87°; vertical: 46°; diagonal: 104° 6 mm: Horizontal: 54°; vertical: 29°; diagonal: 63° 8 mm: Horizontal: 41°; vertical: 22°; diagonal: 47° 12 mm: Horizontal: 26°; vertical: 14°; diagonal: 30° |
Iris Type | Fixed |
Professional, intelligent | |
Perimeter Protection | Tripwire; intrusion (Recognition of human and vehicle) |
Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos. |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream (1920 × 1080@1–25/30 fps) sub stream(704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream(1280 × 720@1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240 |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | PCM, G.711a, G.711Mu, G726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception; light alarm; sound alarm (11 built-in sounds and custom voices importing) |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; Genetec; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G) NAS |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | <11W |
Environment | |
Operating Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 194.4 mm × 96.6 mm × 89.5 mm |
Net Weight | 755g |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP Kbvision 2.0MP KX-CAi2203N-B hỗ trợ thẻ nhớ, hồng ngoại 80m
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.