Camera IP Speed Dome 2.0MP DAHUA DH-SD5A245XA-HNR
38.540.000 ₫ 21.197.000 ₫
– Độ phân giải 2 Megapixel 50/60fps@1080P
– Chuẩn nén hình ảnh H.265
– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp
– Tầm xa hồng ngoại 150m.
– Ống kính zoom quang học 45X (3.95 mm–177.7 mm), zoom số 16x.
– Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.
– Chuẩn chống nước IP67; IK10, Chống sét 6000V
Camera IP Speed Dome 2.0MP DAHUA DH-SD5A245XA-HNR
– Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8″.
– Độ phân giải 2 Megapixel 50/60fps@1080P
– Chuẩn nén hình ảnh H.265
– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
– Ống kính zoom quang học 45X (3.95 mm–177.7 mm), zoom số 16x.
– Quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°
– Tầm xa hồng ngoại 150m.
– Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB). Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét,.
– Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan).
– Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
– Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.
– Chuẩn chống nước IP67; IK10.
– Chống sét 6000V, chống sét lan truyền, Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB
– Hỗ trợ các tính năng thông minh: SMD plus – Phân biệt người và xe, Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking…
– Điện áp AC24V/3A±25% PoE+(802.3at) , công suất 11W,20W (IR on)
– Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC.
– Kích thước Φ190.0(mm) x 332(mm).
– Trọng lượng 4.7kg.
– Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | DH-SD5A245XA-HNR |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) x 1080 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux@F1.6 B/W: 0.0005 Lux@F1.6 0 Lux (IR on) |
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio/Manual/SmartIR |
Illuminator Number | 4 |
Lens | |
Focal Length | 3.95 mm–177.7 mm |
Max. Aperture | F1.6–F4.95 |
Field of View | H: 65.7°–1.9°; V: 39.4°–1.1°; D: 73.1°–2.1° |
Optical Zoom | 45x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 0.01 m–3 m (0.03 ft–9.84 ft) |
Iris Control | Auto/Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
IVS | Object Abandoned/Missing |
Artificial Intelligence | |
Smart Capture | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture. |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
SMD Plus | Support |
Auto Tracking | Support |
Video | |
Compression | H.265; H.265+; H.264+; H.264; MJPEG (Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/1.3M/720P (1–50/60 fps) |
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) | |
Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P (1–25/30 fps) | |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.264: 3 Kbps–8192 Kbps H.265: 3 Kbps–8192 Kbps |
Day/Night | Support |
BLC | Support |
WDR | 120 dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC; G.722.1; G.723; G.729; PCM; MPEG2-Layer2 |
Network | |
Ethernet | 1 RJ-45 Port (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth 64 MB) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 GB); P2P |
Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS |
Mobile Phone | iOS; Android |
Certification | |
Certification | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 |
Port | |
Audio Input | 1 (LINE IN; bare wire) |
Audio Output | 1 (LINE OUT; bare wire) |
Two-way Audio | Support |
Alarm I/O | 2/1 |
Power | |
Power Supply | DC 24V/2.5A ± 25%; PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | 11W 20W (IR light on) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤ 95%RH |
Protection | IP67; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ190 mm × 332 mm |
Net Weight | 4.7 kg (10.36 lb) |
Gross Weight | 8 kg (17.64 lb) |
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Camera IP Speed Dome 2.0MP DAHUA DH-SD5A245XA-HNR
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.