Switch 16 cổng 10/100/1000Mbps HIKVISION DS-3E0516-E (B)
2.700.000 ₫
– Switch mạng 16 cổng 10/100/1000Mbps tự tương thích.
– 02 Cổng uplink 10/100/1000M (cổng 15, 16), Layer 2.
– Phù hợp sử dụng làm switch trung tâm trong hệ thống camera.
– Băng thông: 32 Gbps.
– Bảng địa chỉa MAC: 8K.
– Chống sét: 6KV cho mỗi cổng.
– Nguồn 100-240VAC
– Vỏ kim loại
Switch 16 cổng 10/100/1000Mbps HIKVISION DS-3E0516-E (B)
Tính năng :
Thiết bị mạng HUB -SWITCH PoE HIKVISION DS-3E0516-E(B) cung cấp năng lượng thích ứng 4/8-lõi với tổn thất điện năng ít hơn. Cung cấp năng lượng 8 lõi giúp giảm tổn thất điện năng trên cáp. Bảo vệ sốc điện 4KV để cải thiện độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, bảo vệ công tắc khỏi sự đột ngột của sét trong môi trường khắc nghiệt.Thiết kế để truyền video đảm bảo truyền dữ liệu quan trọng khi xảy ra tắc nghẽn mạng.
Ưu điểm :
– Thiết kế hiện đại
– Mang lại hình ảnh sắc nét, mượt mà
– Dễ dàng sử dụng
Thông số kỹ thuật :
– 16 cổng 10/100/1000 Mbps tự tương thích.
– Cổng uplink: Cổng 15, 16.
– Băng thông Backplane: 32 Gbps.
– Bảng địa chỉ MAC: 8 K.
– Chống set: 4KV mỗi cổng.
– Chuẩn tương thích: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X, IEEE802.3ab Ethernet.
– Hỗ trợ đèn LED để dễ dàng theo dõi tốc độ liên kết, hoạt động của switch.
– Chất liệu: Vỏ kim loại.
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C.
– Kích thước: 440 × 178.8 × 44 mm.
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch 16 cổng 10/100/1000Mbps HIKVISION DS-3E0516-E (B)
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Product Model | DS-3E0516-E(B) |
Network Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE 802.3x |
Transmission Speed | Ethernet: 10 Mbps (Half Duplex) / 20 Mbps (Full Duplex); Fast Ethernet: 100 Mbps (half-duplex)/200 Mbps (full-duplex); Gigabit Ethernet: 2000 Mbps (full-duplex) |
Transmission Medium | Ethernet: CAT3 or better UTP/STP cable; Fast Ethernet: CAT5 or better UTP/STP cable; Gigabit Ethernet: CAT5E or CAT6 UTP/STP cable (recommended) |
Ports | 16*10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ45 ports |
Port loopguard | Supported |
Uplink port | Port 15 and Port 16 |
RJ45 port | 4 kV |
Power source | 4kV |
LED Indicator | 1 x power LED, 16 x Link/Act LED |
Dimensions (L*W*H) | 440mm×178.8mm×44mm |
Store-and-forward | Supported |
MAC address table | 8 k |
MAC address learning | Automatic learning/Aging |
Package filtering/Forwarding rate | Ethernet: 14881 pps one port, Fast Ethernet: 148810 pps one port Gigabit Ethernet: 1488100 pps one port |
Backplane bandwidth | 32 Gbps |
Power supply | Input: 100-240 V AC, 50/60 Hz |
Power consumption | ≤12w |
Operating temperature | 0°C – 40°C |
Operating humidity | (10-90) % RH, non-condensing |
Storage temperature | -40°C – 70°C |
Storage humidity | (5-90) % RH, non-condensing |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.