Switch 16 cổng Gigabit HIKVISION DS-3E1516-EI
3.000.000 ₫
– Switch mạng Gigabit thông minh 8 cổng.
– Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm.
– Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.
– Hỗ trợ 16 cổng RJ45 Gigabit.
– Bảng địa chỉ MAC: 8K , khả năng chuyển mạch 32 Gbps, tốc độ chuyển tiếp gói tin: 23.808 Mpps
– Vỏ kim loại, thiết kế không quạt.
Switch 16 cổng Gigabit HIKVISION DS-3E1516-EI
Tính năng :
HIKVISION DS-3E1516-EI là Switch mạng Gigabit 16 cổng chính hãng, vỏ kim loại, thiết kế không quạt giá rẻ. Sản phẩm Switch mạng HIKVISION chất lượng, đảm bảo đường truyền ổn định.
Switch HIKVISION phù hợp cho các khách hàng cần sự ổn định cho camera. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Ưu điểm :
– Dễ dàng sử dụng
– Thiết kế hiện đại
– Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật :
– Switch mạng Gigabit thông minh 16 cổng Gigabit
– Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware …
– Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.
– 16 cổng RJ45 Gigabit
– Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông: tối đa 2 nhóm và 4 cổng cho mỗi nhóm
– Bảng địa chỉ MAC: 8K , khả năng chuyển mạch 32 Gbps, tốc độ chuyển tiếp gói tin: 23.808 Mpps
– Vỏ kim loại, thiết kế không quạt.
– Nguồn cấp: 5V DC/ 1A
– Bảo hành: 24 tháng.
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch 16 cổng Gigabit HIKVISION DS-3E1516-EI
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-3E1516-EI |
Network parameters | |
Port number | 16 × gigabit fiber optical ports |
Port type | RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive |
Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, and IEEE 802.3ab |
Forwarding mode | Store-and-forward switching |
Working mode | Standard mode (default) |
MAC address table | 8 K |
Switching capacity | 32 Gbps |
Packet forwarding rate | 23.808 Mpps |
Internal cache | 2 Mbits |
General | |
Shell | Metal material, fan-free design |
Weight | 1.12 kg (2.47 lb) |
Dimension (L × H × D) | 257 mm × 44.5 mm × 175.8 mm |
Operating temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Storage temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Operating humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Relative humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Power supply | 220 VAC, 50/60 Hz, Max. 0.3 A |
Power source | 12 W |
Max. power consumption | 10 W |
Software function | |
Device maintenance | Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters |
Typology display | Support typology display |
Port configuration | Support rate, flow control, and switch configuration |
Link aggregation | Support static link aggregation with up to 2 aggregation groups and up to 4 ports in each group |
Device status alarm | Support the device status alarm |
Network management | Support client management |
Port statistics | Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.