Switch 8 cổng 10/100/1000Mbps Dahua DH-PFS3008-8GT-L
850.000 ₫
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
– 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
– Khả năng chuyển đổi: 16G.
– Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
– Nguồn: 5V/1A DC
– Chống sét: 2KV
Switch 8 cổng 10/100/1000Mbps Dahua DH-PFS3008-8GT-L
Tính năng :
DAHUA DH-PFS3008-8GT-L là dòng Ethernet Switch 8 port chính hãng. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng triển khai. Dễ dàng sử dụng chỉ cần cắm và chạy, Không cần cấu hình. Dễ vận hành, phù hợp với mạng văn phòng vừa và nhỏ.
Switch DAHUA áp dụng công nghệ xanh với vỏ nhựa chất lượng cao thân thiện với môi trường. Cũng như hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Ưu điểm:
– Công suất chuyển mạch 16G.
– 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
– Sản phẩm có khả năng chống sét tốt.
Thông số kỹ thuật :
– 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
– 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
– Khả năng chuyển đổi: 16G.
– Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
– Nguồn: 5V/1A DC
– Thiết bị mạng chống sét: 2KV
– Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
– Khối lượng: 0.11kg
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch 8 cổng 10/100/1000Mbps Dahua DH-PFS3008-8GT-L
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-PFS3008-8GT-L |
Layer | Layer 2 |
Managed | No |
Hardware | |
Standard Power Supply | Yes |
Ethernet Port | 8 |
Ethernet Port Rate | 1 Gbps |
Power Supply | 5VDC/1A |
Operating Temperature | -10°C to 55°C |
Operating Humidity | 10%~90% |
Storage Temperature | -40°C to 70°C |
Storage Humidity | 10%~90% |
Power Consumption | Idling: 0.81W Full load: 4W |
Performance | |
Switching Capacity | 16 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
Packet Buffer Memory | 1.5 Mbit |
MAC Table Size | 2K |
Standards Compliance | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x |
General | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
Thunderproof | Common mode: 2kV |
Weight | 0.11 kg |
Dimensions | 125 mm × 65 mm × 22 mm |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.