Switch POE 24 cổng HIKVISION DS-3E1326P-EI
8.940.000 ₫ 5.150.000 ₫
– Switch mạng thông minh 24 cổng PoE.
– 8 cổng PoE RJ45 100Mbps, 2 cổng RJ45 Gigabit, 2 cổng quang.
– Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông Uplink.
– Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at.
– Công suất PoE 370W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng.
– Chống sét 6KV cho các cổng PoE.
– Truyền dẫn khoảng cách xa : Tối đa 300m ở chế độ mở rộng
– Bảng địa chỉ MAC: 16K. Khả năng chuyển mạch 8.8Gbps
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 6.5472 Mpps.
– Vỏ kim loại, thiết kế ko quạt.
Switch POE 24 cổng HIKVISION DS-3E1326P-EI
Tính năng :
HIKVISION DS-3E1326P-EI là Switch POE 24 cổng chính hãng, vỏ kim loại, thiết kế không quạt giá rẻ. Sản phẩm Switch PoE HIKVISION chất lượng, đảm bảo đường truyền ổn định.
Switch HIKVISION phù hợp cho các khách hàng khi không cần cấp nguồn PoE mà vẫn cần sự ổn định cho camera. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Ưu điểm :
– Dễ dàng sử dụng
– Thiết kế hiện đại
– Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật :
– Hỗ trợ 24 × 100Mbps PoE RJ45 ports, 2 × gigabit combos.
– Cổng ưu tiên: Cổng 1 – 8.
– Công suất PoE: 370W.
– Công suất tối đa mỗi cổng: 30W.
– Bảng địa chỉ MAC: 16K.
– Khả năng chuyển mạch 8.8Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 6.5472Mpps.
– Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1 – 24).
– Tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at.
– Chống sét 6KV cho các cổng PoE.
– Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware…
– Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng
– Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông Uplink
– Nguồn điện: 48VDC.
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch POE 24 cổng HIKVISION DS-3E1326P-EI
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-3E1326P-EI |
Network parameters | |
Port number | 24 × 100 Mbps PoE RJ45 ports, and 2 × gigabit combos |
Port type | RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive |
Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab and IEEE 802.3z |
Forwarding mode | Store-and-forward switching |
Working mode | Standard mode (default), Extend mode |
High priority ports | Ports 1 to 8 |
Ports for long-distance transmission | Ports 1 to 24 |
MAC address table | 16 K |
Switching capacity | 8.8 Gbps |
Packet forwarding rate | 6.5472 Mpps |
Internal cache | 4 Mbits |
PoE power supply | |
PoE standard | Ports 1 to 24: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
PoE power pin | Ethernet cables 1/2/3/6 and 4/5/7/8 provide power supply simultaneously |
PoE port | Ports 1 to 24 |
Max. port power | 30 W |
PoE power budget | 370 W |
Software function | |
Device maintenance | Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters |
Typology display | Support typology display |
Port configuration | Support rate, flow control, and switch configuration |
PoE function | IEEE 802.3at/af device provides power supply |
VIP ports function | Support data of ports in red area forwarded in priority |
Link aggregation | Support G1, G2 port static link aggregation |
Device status alarm | Support the device status, PoE_MAX and PoE status alarm |
Network management | Support client management |
Port statistics | Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics |
General | |
Shell | Metal material, fan-free design |
Net Weight | 2.83 kg |
Dimension (L × H × D) | 440 mm × 44 mm × 221 mm |
Operating temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Storage temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Operating humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Storage humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Power supply | 100~240 VAC, 50/60Hz, Max. 6.5 A |
Max. power consumption | 400 W |
Power source | 400 W |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CELVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.