Switch POE 4 cổng Dahua DH-PFS3006-4ET-36
1.504.000 ₫
– Switch PoE 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
– 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
– 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
– Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W
– Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
– Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
Switch POE 4 cổng Dahua DH-PFS3006-4ET-36
Tính năng :
DAHUA DH-PFS3006-4ET-36 là dòng PoE Switch 6 cổng tốc độ cao chính hãng. Hỗ trợ chuẩn IEEE802.3af, chuẩn IEEE802.3at. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng triển khai.
Switch POE 2 lớp DAHUA DH-PFS3006-4ET-36 có hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Ưu điểm:
– Bộ nhớ lưu trữ MAC 2K.
– Khả năng chuyển đổi 1.2Gbps.
– Sản phẩm có khả năng chống sét tốt.
Thông số kỹ thuật :
– 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
– 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
– 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
– Thiết bị mạng công suất mỗi cổng ≤30W.
– Tổng công suất 36W
– Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
– Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
– Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
– Chống sét: 6KV
– Kích thước (mm): 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm
– Khối lượng: 0.56kg
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch POE 4 cổng Dahua DH-PFS3006-4ET-36
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật :
Model | DH-PFS3006-4ET-36 |
Hardware | |
Data Transmission Port | 4 PoE ports with 10/100 Mbps Base-TX 2 uplink ports with 10/100Mbps Base-TX |
Power Supply | AC100–AC240V |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (-14°F–131°F) |
Operating Humidity | 10%–90% |
Power Consumption | Idling: 0.5W Full load: 36W |
PoE | |
PoE Budget | Port1-4 ≤30W, whole PoE budget ≤36W |
PoE Standard | IEEE802.3af, IEEE802.3at |
PoE Pin Assignment | PoE: 1, 2, 4, 5(V+), 3, 6, 7, 8(V-) |
Performance | |
Switching Capacity | 1.2 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 0.89 Mpps |
MAC Table Size | 2 K |
Jumbo Frame | 2048 byte |
Communication Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3X |
Performance | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 6kV |
Thunderproof | Common mode: 6kV Differential mode: 4kV |
Net Weight | 0.56 kg (1.23 lb) |
Gross Weight | 1.11 kg (2.15 lb) |
Product Dimensions (W × L × H) | 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm |
Packaging Dimensions (W × L × H) | Packing box: 303 mm × 262 mm × 72 mm Protective box: 549 mm × 325 mm × 397 mm |
Package | 10 devices in one package |
Certifications | CE: EN60950; FCC |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.