Switch POE 4 cổng HIKVISION DS-3E0106P-E/M
1.170.000 ₫
– Switch 4 cổng PoE, 2 cổng uplink 10/100Mbps.
– Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at.
– Công suất PoE 35W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng.
– Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 300m.
– Bảng địa chỉ MAC: 4K.
– Khả năng chuyển mạch 1.6Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 0.8928Mpps.
– Chống sét 6KV cho các cổng PoE.
Switch POE 4 cổng HIKVISION DS-3E0106P-E/M
Tính năng :
HIKVISION DS-3E0106P-E/M là Switch POE tốc độ cao, dòng cao cấp chính hãng. Sản phẩm Switch PoE HIKVISION chất lượng, đảm bảo đường truyền ổn định.
Quản lý PoE thông minh khi nguồn điện vượt quá giới hạn, các cổng Switch PoE Hikvision sẽ quản lý nguồn điện một cách thông minh, giúp kéo dài tuổi thọ của công tắc.Lên đến 300 m truyền dài PoE khoảng cách giữa IPC và công tắc có thể đạt tối đa 300 mét.
Ưu điểm :
– Dễ dàng sử dụng
– Thiết kế hiện đại
– Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật :
– Switch 4 cổng PoE, 2 cổng uplink 10/100Mbps.
– Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at.
– Công suất PoE 35W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng.
– Cổng ưu tiên : Cổng 1 và 2.
– Chống sét 6KV cho các cổng PoE.
– Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 300m ở chế độ mở rộng ( cổng 1 – 4 ).
– Bảng địa chỉ MAC: 4K.
– Khả năng chuyển mạch 1.6Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 0.8928Mpps.
– Vỏ kim loại, thiết kế ko quạt.
– Nguồn cấp: 48V DC.
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch POE 4 cổng HIKVISION DS-3E0106P-E/M
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Network parameters | |
Number of ports | 4 PoE 10 / 100M RJ45 1 uplink port 100M |
Port type | RJ45, full duplex, MDI / MDI-X adaptive |
Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Switching method | Store-and-forward transfer |
Work mode | Standard Mode (Default), Long Range Mode |
High priority ports | Ports 1 and 2 |
Long distance ports | Ports 1-4 |
MAC address table | 4K |
Switching speed | 1.6 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 0.8928 Mbps |
Internal cache | 768 kbps |
Power over PoE | |
PoE standard | Ports 1-4: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
PoE Power Terminals | Ports 1-4: Ethernet cables 1/2/3/6 and 4/5/7/8 provide simultaneous power. |
PoE port | Ports 1-4 |
Max. port capacity | Ports 1-4: 30W |
PoE Power Budget | 35 watts |
Dial function | |
Long distance transmission of information | Ports 1-4: up to 300 m. |
The main | |
Coating | Metal, no cooler design |
Gross weight | 0.52 kg |
Net weight | 0.265 kg |
Dimensions | 145 × 68.45 × 25.6 mm |
Working temperature | -10 to +40 ° C |
Storage temperature | -40 to +85 ° C |
Working humidity | 5% to 95% (non-condensing) |
Storage humidity | 5% to 95% (non-condensing) |
Nutrition | 48VDC, 0.8A |
Standby power consumption | less than 5 W |
Max. power consumption | 38 watts |
Power supply | 38 watts |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.