Switch POE 8 cổng Dahua DH-PFS3009-8ET-96
2.662.000 ₫
_ Switch PoE hai lớp.
_ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_ Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_ Cổng giao tiếp: 1*10/100 Base-T, 8*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
_ Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
_ Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
Switch POE 8 cổng Dahua DH-PFS3009-8ET-96
Tính năng :
Sản phẩm Switch PoE Dahua DH-PFS3009-8ET-96 là dòng All-Giga Desktop Switch, phù hợp cho các khách hàng khi không cần cấp nguồn PoE mà vẫn cần sự ổn định cho camera, với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Switch POE Dahua DH-PFS3106-4ET-60 có hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Ưu điểm:
– Hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài.
– Đặc tính chuyên dụng và giá thành thấp.
Thông số kỹ thuật :
– Switch PoE hai lớp.
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
– Chế độ mở rộng: Tốc độ độ lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink.
– Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250 mét.
– Cổng giao tiếp: 1 x 10/100 Base-T, 8 x 10/100 Base-T (cấp nguồn qua mạng PoE).
– Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, tổng cộng ≤96W.
– Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at.
– Khả năng chuyển đổi: 1.8G.
– Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K.
– Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, nhiệt độ -30ºC-65ºC.
– Nguồn điện cung cấp: 48~57VDC.
– Chống sét: 1KV.
– Kích thước: 190 x 100 x 30mm.
– Trọng lượng: 480g.
Trên đây Viễn Thông Khôi Nguyễn đã giới thiệu về Switch POE 8 cổng Dahua DH-PFS3009-8ET-96
Quý khách có thể tham khảo những dòng sản phẩm khác ở Tại đây
Viễn Thông Khôi Nguyễn sẽ tư vấn tận tình và hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách
Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-PFS3009-8ET-96 |
Ethernet Port | 1 x 10/100 Base-T |
8 x 10/100 Base-T (PoE power supply) | |
PoE Power Consumption | Port 1 ≤ 60W, Port 2-8 ≤ 30W, Total ≤96W |
PoE Protocol | IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE |
Switching Capacity | 1.8Gbps |
Packet Forwarding Rate | 1.34Mpps |
Packet Buffer Memory | 768K |
MAC Table Size | 2K |
Flow Control | Enable by default |
Application Humidity | 10%~90% |
Power | 48~57VDC power adapter |
Lightning Protection | Common Mode 2KV |
Differential Mode 0.5KV | |
Working Temperature | -10°C~+55°C |
Dimension | 190 x 100 x 30mm |
Weight | 0.48kg |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.